BẢNG XẾP HẠNG FIFA CHÂU Á 2019

Bảng xếp hạng FIFA Châu Á tháng 11/2021 (trực tuyến): cập nhật BXH FIFA năm 2021 của đội tuyển Việt Nam (ĐTQG) và các đội tuyển quốc gia Anh Đức Pháp Italia, Brazil, Argentina, tổng hợp BXH thứ hạng FIFA Châu Á bóng đá nam năm 2021 mới nhất được cập nhật vào ngày 27 tháng 11 năm 2021. Xem BXH FIFA Châu Á bóng đá nam mới nhất trong năm 2021: xem vị trí xếp hạng FIFA của đội tuyển Quốc Gia Việt Nam (ĐTQG) và đội tuyển Thái Lan so với thế giới, Châu Á và khu vực Đông Nam Á.

Bảng xếp hạng FIFA thế giới được cập nhật khoảng 1 tháng / 1 lần trên trang chủ của FIFA.com/fifa-rankings. Các giải, Cúp vô địch cấp Châu lục và thế giới sau đây là ảnh hưởng trực tiếp tới thứ hạng FIFA của đội tuyển quốc gia Việt Nam và ĐTQG Anh, Đức, Tây Ban Nha, Pháp và Ý bao gồm: World Cup > Euro > Copa America > Concacaf Gold Cup > Asian Cup > CAN CUP và các trận giao hữu ĐTQG (đội tuyển quốc gia) vào ngày FIFA day.

Bảng xếp hạng FIFA của Đội Tuyển Quốc Gia Việt Nam (bóng đá nam) so với Châu Á? ĐTQG bóng đá nam Việt Nam đứng thứ bao nhiêu so với Châu Á?

- Bảng xếp hạng Bảng B Vòng loại thứ 3 World Cup Khu vực Châu Á của đội tuyển Việt Nam (ĐTQG)- Bảng xếp hạng Cúp Châu Á (Asian Cup)- Bảng xếp hạng FIFA nữ Châu Á- Bảng xếp hạng Futsal Châu Á (FIFA)


Bạn đang xem: Bảng xếp hạng fifa châu á 2019

BXH FIFA Châu Á bóng đá nam năm 2021

XHKVĐTQGXH FIFAXH+/-Điểm hiện tạiĐiểm trước Điểm+/-Khu vực
1Iran211 1557.581545.0212,56 Châu Á
2Nhật Bản262 1531.531517.6913,84 Châu Á
3Hàn Quốc332 1507.241489.118,14 Châu Á
4Australia351 1484.881489.864,98 Châu Á
5Ả Rập Xê-út481 1441.171432.218,96 Châu Á
6Qatar515 1431.011437.736,72 Châu Á
7UAE701 1350.411349.420,99 Châu Á
8Trung Quốc741 1337.331334.23,13 Châu Á
9Iraq753 1335.581346.210,62 Châu Á
10Oman781 1307.091314.367,27 Châu Á

*

11Uzbekistan8401274.581279.735,15 Châu Á
12Syria8501269.961274.724,76 Châu Á
13Bahrain901 1255.751250.914,84 Châu Á
14Jordan911 1252.951254.121,17 Châu Á
15Li Băng942 1233.761250.0816,32 Châu Á
16Kyrgyzstan9601228.691230.61,91 Châu Á
17Palestine982 1211.321211.320Châu Á
18Việt Nam991 1209.221222.913,68 Châu Á
19Ấn Độ1042 1182.751182.750Châu Á
20Bắc Triều Tiên1091 1169.961169.960Châu Á
21Tajikistan1151 1152.561157.775,21 Châu Á
22Thái Lan1181 1148.631148.630Châu Á
23Philippines1261 1131.931131.930Châu Á
24Turkmenistan1332 1117.61117.60Châu Á
25Kuwait14201064.021065.311,29 Châu Á
26Hồng Kông1471 1053.391053.390Châu Á
27Afghanistan1491 1049.771049.770Châu Á
28Myanmar1513 1049.731052.572,84 Châu Á
29Yemen1521 1046.261046.260Châu Á
30Malaysia1541 1034.871034.870Châu Á

Xem thêm: Bài 7: Vẽ Tranh An Toàn Giao Thông Lớp 5 Năm Học 2021, Vẽ Tranh An Toàn Giao Thông Lớp 5

*

31Maldives1571 1021.581030.929,34 Châu Á
32Đài Loan15801017.781017.780Châu Á
33Singapore1600997.421000.352,93 Châu Á
34Indonesia1651 984.02981.182,84 Châu Á
35Nepal1690972.45972.450Châu Á
36Campuchia1700970.42970.420Châu Á
37Macao1820922.1922.10Châu Á
38Mông Cổ1840916.68916.680Châu Á
39Lào1850912.07912.070Châu Á
40Bhutan1860910.96910.960Châu Á
41Bangladesh1870907.83907.840,01 Châu Á
42Brunei1881 903.9903.90Châu Á
43Đông Timor1940879.43879.430Châu Á
44Pakistan1981 866.81866.810Châu Á
45Sri Lanka2040842.8840.112,69 Châu Á
46Guam2060838.33838.330Châu Á

Ghi chú:ĐTQG Australia: được xếp vào Liên đoàn bóng đá Đông Nam Á AFF (LĐ ĐNA) (Liên Đoàn bóng đá Châu Á AFC)XH KV: Xếp hạng Khu vực (thứ hạng của quốc gia so với khu vực)XH FIFA: Xếp hạng FIFA thế giới hiện tại của ĐTQGXH +/-: tăng giảm thứ hạng so với lần cập nhật trước đóĐiểm: Điểm hiện tại của ĐTQG. Điểm thu được khi tham gia các giải được FIFA công nhận như World Cup hoặc giao hữu, ...Điểm +/-: Điểm tăng hoặc giảm so với lần cập nhật trước đó