Home / Tin Tức / bảng xếp hạng fifa châu á 2019BẢNG XẾP HẠNG FIFA CHÂU Á 201906/12/2021Bảng xếp hạng FIFA Châu Á tháng 11/2021 (trực tuyến): cập nhật BXH FIFA năm 2021 của đội tuyển Việt Nam (ĐTQG) và các đội tuyển quốc gia Anh Đức Pháp Italia, Brazil, Argentina, tổng hợp BXH thứ hạng FIFA Châu Á bóng đá nam năm 2021 mới nhất được cập nhật vào ngày 27 tháng 11 năm 2021. Xem BXH FIFA Châu Á bóng đá nam mới nhất trong năm 2021: xem vị trí xếp hạng FIFA của đội tuyển Quốc Gia Việt Nam (ĐTQG) và đội tuyển Thái Lan so với thế giới, Châu Á và khu vực Đông Nam Á.Bảng xếp hạng FIFA thế giới được cập nhật khoảng 1 tháng / 1 lần trên trang chủ của FIFA.com/fifa-rankings. Các giải, Cúp vô địch cấp Châu lục và thế giới sau đây là ảnh hưởng trực tiếp tới thứ hạng FIFA của đội tuyển quốc gia Việt Nam và ĐTQG Anh, Đức, Tây Ban Nha, Pháp và Ý bao gồm: World Cup > Euro > Copa America > Concacaf Gold Cup > Asian Cup > CAN CUP và các trận giao hữu ĐTQG (đội tuyển quốc gia) vào ngày FIFA day.Bảng xếp hạng FIFA của Đội Tuyển Quốc Gia Việt Nam (bóng đá nam) so với Châu Á? ĐTQG bóng đá nam Việt Nam đứng thứ bao nhiêu so với Châu Á?- Bảng xếp hạng Bảng B Vòng loại thứ 3 World Cup Khu vực Châu Á của đội tuyển Việt Nam (ĐTQG)- Bảng xếp hạng Cúp Châu Á (Asian Cup)- Bảng xếp hạng FIFA nữ Châu Á- Bảng xếp hạng Futsal Châu Á (FIFA)Bạn đang xem: Bảng xếp hạng fifa châu á 2019BXH FIFA Châu Á bóng đá nam năm 2021XHKVĐTQGXH FIFAXH+/-Điểm hiện tạiĐiểm trước Điểm+/-Khu vực1Iran211 1557.581545.0212,56 Châu Á2Nhật Bản262 1531.531517.6913,84 Châu Á3Hàn Quốc332 1507.241489.118,14 Châu Á4Australia351 1484.881489.864,98 Châu Á5Ả Rập Xê-út481 1441.171432.218,96 Châu Á6Qatar515 1431.011437.736,72 Châu Á7UAE701 1350.411349.420,99 Châu Á8Trung Quốc741 1337.331334.23,13 Châu Á9Iraq753 1335.581346.210,62 Châu Á10Oman781 1307.091314.367,27 Châu Á11Uzbekistan8401274.581279.735,15 Châu Á12Syria8501269.961274.724,76 Châu Á13Bahrain901 1255.751250.914,84 Châu Á14Jordan911 1252.951254.121,17 Châu Á15Li Băng942 1233.761250.0816,32 Châu Á16Kyrgyzstan9601228.691230.61,91 Châu Á17Palestine982 1211.321211.320Châu Á18Việt Nam991 1209.221222.913,68 Châu Á19Ấn Độ1042 1182.751182.750Châu Á20Bắc Triều Tiên1091 1169.961169.960Châu Á21Tajikistan1151 1152.561157.775,21 Châu Á22Thái Lan1181 1148.631148.630Châu Á23Philippines1261 1131.931131.930Châu Á24Turkmenistan1332 1117.61117.60Châu Á25Kuwait14201064.021065.311,29 Châu Á26Hồng Kông1471 1053.391053.390Châu Á27Afghanistan1491 1049.771049.770Châu Á28Myanmar1513 1049.731052.572,84 Châu Á29Yemen1521 1046.261046.260Châu Á30Malaysia1541 1034.871034.870Châu ÁXem thêm: Bài 7: Vẽ Tranh An Toàn Giao Thông Lớp 5 Năm Học 2021, Vẽ Tranh An Toàn Giao Thông Lớp 531Maldives1571 1021.581030.929,34 Châu Á32Đài Loan15801017.781017.780Châu Á33Singapore1600997.421000.352,93 Châu Á34Indonesia1651 984.02981.182,84 Châu Á35Nepal1690972.45972.450Châu Á36Campuchia1700970.42970.420Châu Á37Macao1820922.1922.10Châu Á38Mông Cổ1840916.68916.680Châu Á39Lào1850912.07912.070Châu Á40Bhutan1860910.96910.960Châu Á41Bangladesh1870907.83907.840,01 Châu Á42Brunei1881 903.9903.90Châu Á43Đông Timor1940879.43879.430Châu Á44Pakistan1981 866.81866.810Châu Á45Sri Lanka2040842.8840.112,69 Châu Á46Guam2060838.33838.330Châu ÁGhi chú:ĐTQG Australia: được xếp vào Liên đoàn bóng đá Đông Nam Á AFF (LĐ ĐNA) (Liên Đoàn bóng đá Châu Á AFC)XH KV: Xếp hạng Khu vực (thứ hạng của quốc gia so với khu vực)XH FIFA: Xếp hạng FIFA thế giới hiện tại của ĐTQGXH +/-: tăng giảm thứ hạng so với lần cập nhật trước đóĐiểm: Điểm hiện tại của ĐTQG. Điểm thu được khi tham gia các giải được FIFA công nhận như World Cup hoặc giao hữu, ...Điểm +/-: Điểm tăng hoặc giảm so với lần cập nhật trước đó