Home / Đời Sống / bxh fifa tháng 2/2022: tuyển việt nam vững top 100 BXH FIFA THÁNG 2/2022: TUYỂN VIỆT NAM VỮNG TOP 100 16/03/2022 Bảng xếp hạng FIFA trái đất tháng 3/2022 (trực tuyến): cập nhật BXH FIFA năm 2022 của đội tuyển nước ta (ĐTQG) và những đội tuyển nước nhà Anh Đức Pháp Italia, Brazil, Argentina, tổng đúng theo BXH kiểu dáng FIFA nhân loại bóng đá nam giới năm 2022 mới nhất được cập nhật vào ngày 15 mon 3 năm 2022. Xem BXH FIFA thế giới bóng đá nam mới nhất trong năm 2022: xem địa chỉ xếp hạng FIFA của đội tuyển nước nhà Việt phái mạnh (ĐTQG) cùng đội tuyển đất nước xinh đẹp thái lan so với cầm giới, Châu Á và khu vực Đông nam giới Á.Bảng xếp hạng FIFA thế giới được cập nhật khoảng 1 tháng / 1 lần trên trang chủ của FIFA.com/fifa-rankings. Các giải, hớt tóc vô địch cấp châu lục và cầm giới dưới đây là tác động trực tiếp tới hình trạng FIFA của đội tuyển non sông Việt Nam cùng ĐTQG Anh, Đức, Tây Ban Nha, Pháp cùng Ý bao gồm: World Cup > euro > Copa America > Concacaf Gold Cup > Asian Cup > CAN CUP và các trận giao hữu ĐTQG (đội tuyển chọn quốc gia) vào trong ngày FIFA day.Bảng xếp thứ hạng FIFA của Đội Tuyển tổ quốc Việt phái mạnh (bóng đá nam) so với vậy giới? ĐTQG đá bóng nam nước ta đứng thứ từng nào so với vắt giới?- Bảng xếp hạng Bảng B vòng sơ loại thứ 3 World Cup khu vực Châu Á của đội tuyển nước ta (ĐTQG)Bạn đang xem: Bxh fifa tháng 2/2022: tuyển việt nam vững top 100BXH FIFA nhân loại bóng đá nam năm 2022XHKVĐTQGXH FIFAXH+/-Điểm hiện nay tạiĐiểm trước Điểm+/-Khu vực1Bỉ101828.451828.450Châu Âu2Brazil201823.421826.352,93 Nam Mỹ3Pháp301786.151786.150Châu Âu4Argentina41 1766.991750.5116,48 Nam Mỹ5Anh51 1755.521755.520Châu Âu6Italia601740.771740.770Châu Âu7Tây Ban Nha701704.751704.750Châu Âu8Bồ Đào Nha801660.251660.250Châu Âu9Đan Mạch901654.541654.540Châu Âu10Hà Lan1001653.731653.730Châu ÂuXem thêm: Tác Dụng Dầu Dừa Với Tóc Bằng Dầu Dừa Có Thực Sự Tốt Không? Xem Ngay!11Đức111 1648.331648.330Châu Âu12Mexico122 1647.91638.39,6 Concacaf13Mỹ132 1643.341648.515,17 Concacaf14Thụy Sỹ141 1642.831642.830Châu Âu15Croatia1501620.741620.740Châu Âu16Uruguay161 1614.051596.6617,39 Nam Mỹ17Thụy Điển171 1588.261588.260Châu Âu18Senegal182 1587.781561.6826,1 Châu Phi19Colombia193 1585.891607.1521,26 Nam Mỹ20Xứ Wales201 1578.011578.010Châu Âu21Iran2101572.891557.5815,31 Châu Á22Peru2201563.451551.1512,3 Nam Mỹ23Nhật Bản233 1549.821531.5318,29 Châu Á24Marốc244 1547.421529.9317,49 Châu Phi25Serbia252 1547.381547.380Châu Âu26Chile262 1543.161543.420,26 Nam Mỹ27Ukraine272 1535.081535.080Châu Âu28Ba Lan281 1530.621530.620Châu Âu29Hàn Quốc294 1522.851507.2415,61 Châu Á30Áo301 1511.561511.560Châu Âu31Séc311 1510.421510.420Châu Âu32Nigeria324 1509.911478.7831,13 Châu Phi33Canada337 1497.821462.3235,5 Concacaf34Ai Cập3411 1497.051451.7745,28 Châu Phi35Nga351 1493.421493.420Châu Âu36Tuynidi366 1489.921512.7222,8 Châu Phi37Australia372 1486.861484.881,98 Châu Á38Cameroon3812 1480.821437.3543,47 Châu Phi39Thổ Nhĩ Kỳ392 1472.721472.720Châu Âu40Scotland402 1471.821471.820Châu Âu41Hungary412 1465.621465.620Châu Âu42Costa Rica427 1464.061437.4326,63 Concacaf43Angiêri4314 1460.931516.5155,58 Châu Phi44Ecuador442 1458.631448.2710,36 Nam Mỹ45Na Uy454 1455.431455.430Châu Âu46Slovakia464 1455.361455.360Châu Âu47Romania473 1453.181453.180Châu Âu48Mali485 1446.491427.9818,51 Châu Phi49Ailen492 1444.291444.290Châu Âu50Paraguay507 1440.531454.5213,99 Nam Mỹ51Bờ biển khơi Ngà515 1439.621417.8621,76 Châu Phi52Qatar524 1437.911437.910Châu Á53Ả Rập Xê-út532 1433.951434.710,76 Châu Á54Bắc Ailen5401424.971424.970Châu Âu55Hy Lạp5501421.991421.990Châu Âu56Burkina Faso564 1418.581397.6420,94 Châu Phi57Phần Lan571 1411.771411.770Châu Âu58Venezuela581 1411.451409.142,31 Nam Mỹ59Bosnia-Herzegovina592 1391.191391.190Châu Âu60Iceland602 1382.811385.212,4 Châu Âu61Ghana619 1381.451428.9747,52 Châu Phi62Jamaica625 1378.621412.1333,51 Concacaf63Panama6301375.561379.343,78 Concacaf64Slovenia641 1375.421375.420Châu Âu65Albania651 1374.981374.980Châu Âu66Congo DR662 1369.531375.646,11 Châu Phi67Bắc Macedonia6701367.231367.230Châu Âu68Nam Phi6801358.241358.240Châu Phi69UAE6901353.11350.392,71 Châu Á70El Salvador7001346.041349.473,43 Concacaf71Bulgaria7101345.471345.470Châu Âu72Montenegro7201342.891342.890Châu Âu73Cape Verde Islands7301336.881339.482,6 Châu Phi74Iraq741 1325.441333.037,59 Châu Á75Trung Quốc751 1313.811337.3323,52 Châu Á76Bolivia761 1308.121324.2116,09 Nam Mỹ77Israel771 1306.71306.70Châu Âu78Honduras782 1303.961332.1628,2 Concacaf79Oman79013011306.015,01 Châu Á80Curacao8001298.391298.390Concacaf81Guinea8101292.581298.325,74 Châu Phi82Gabon827 1290.65126228,65 Châu Phi83Benin8301282.531282.530Châu Phi84Uganda842 1279.181285.286,1 Châu Phi85Uzbekistan851 1277.021274.582,44 Châu Á86Georgia861 1269.241269.240Châu Âu87Haiti8701268.051268.050Concacaf88Zambia8801264.641264.640Châu Phi89Bahrain892 1263.611252.1911,42 Châu Á90Jordan9001259.841255.694,15 Châu Á91Syria915 1251.221268.5417,32 Châu Á92Armenia9201242.241242.240Châu Âu93Luxembourg9301236.451236.450Châu Âu94Belarus9401233.431233.430Châu Âu95Li Băng9501228.9712334,03 Châu Á96Kyrgyzstan9601228.691228.690Châu Á97Congo9701221.41221.40Châu Phi98Việt Nam9801218.551212.546,01 Châu Á99Guinea Xích Đạo9915 1210.071156.7853,29 Châu Phi100Palestine1001 1208.91208.90Châu Á101Trinidad với Tobago1011 1205.991207.941,95 Concacaf102Madagascar1021 1205.611205.610Châu Phi103Kenya1031 1202.261202.260Châu Phi104Ấn Độ10401182.751182.750Châu Á105Đảo Síp10501178.651178.650Châu Âu106Estonia1061 1176.51176.50Châu Âu107Sierra Leone1071 1173.811174.120,31 Châu Phi108Bắc Triều Tiên1081 1169.961169.960Châu Á109Kosovo1092 1163.051163.050Châu Âu110Namibia1102 1162.931162.930Châu Phi111New Zealand1111 1161.661165.814,15 Châu Đại Dương112Thái Lan1123 1160.141156.163,98 Châu Á113Guinea Bissau1137 1158.621177.1418,52 Châu Phi114Niger1141 1158.391158.390Châu Phi115Tajikistan1151 1152.561152.560Châu Á116Mauritania11613 1152.521190.2637,74 Châu Phi117Mozambique1171 115111510Châu Phi118Libi1181 1149.511151.061,55 Châu Phi119Malawi11910 1145.081127.2117,87 Châu Phi120Kazakhstan1201 1140.711140.710Châu Âu121Azerbaijan1211 1139.021139.020Châu Âu122Zimbabwe1221 1138.561138.440,12 Châu Phi123Guatemala1231 1138.41138.40Concacaf124Quần hòn đảo Faroe1241 1136.991136.990Châu Âu125Gambia12525 1135.181049.7485,44 Châu Phi126Togo1262 1133.241133.240Châu Phi127Angola1271 1131.721131.720Châu Phi128Antigua và Barbuda1281 1131.071131.070Concacaf129Philippines1291 1129.911129.910Châu Á130Cộng hoà Trung Phi13001127.21127.20Châu Phi131Comoros1311 1126.21117.658,55 Châu Phi132Tanzania1321 1118.761118.760Châu Phi133Sudan1338 1118.311131.7413,43 Châu Phi134Turkmenistan1341 1117.61117.60Châu Á135Latvia1351 1100.031100.030Châu Âu136Rwanda1361 1097.161095.341,82 Châu Phi137Lítva1371 1091.771091.770Châu Âu138Ethiopia1381 1081.241087.896,65 Châu Phi139St. Kitts cùng Nevis1391 1077.761077.760Concacaf140Suriname1401 1077.571077.570Concacaf141Burundi1411 1075.821075.820Châu Phi142Solomon Islands1421 1072.781072.780Châu Đại Dương143Kuwait1431 1065.561064.021,54 Châu Á144Nicaragua1441 1062.211062.210Concacaf145Liberia1451 1058.281058.280Châu Phi146Lesotho1461 1057.621057.620Châu Phi147Eswatini1471 1054.141054.140Châu Phi148Hồng Kông1481 1053.391053.390Châu Á149Botswana1491 1051.591051.590Châu Phi150Afghanistan1501 1049.771049.770Châu Á151Yemen15101046.261046.260Châu Á152Myanmar15201044.561044.560Châu Á153New Caledonia15301035.121035.120Châu Đại Dương154Malaysia15401034.531034.530Châu Á155Andorra15501030.281030.280Châu Âu156Cộng hoà Dominica15601029.421029.420Concacaf157Maldives15701021.581021.580Châu Á158Đài Loan15801017.781017.780Châu Á159Tahiti15901014.271014.270Châu Đại Dương160Indonesia1604 1001.61992.319,3 Châu Á161Singapore1611 1000.781003.392,61 Châu Á162Fiji1620998.77996.272,5 Châu Đại Dương163Barbados1631 995.94995.940Concacaf164Vanuatu1640993.12995.622,5 Châu Đại Dương165Papua New Guinea1650990.55990.550Châu Đại Dương166Bermuda1660982.43982.430Concacaf167Nepal1672 982.22972.459,77 Châu Á168Nam Sudan1681 977.81980.252,44 Châu Phi169Grenada1691 974.03974.030Concacaf170Belize1700967.42967.420Concacaf171Campuchia1710966.61966.610Châu Á172Puerto Rico1721 962.77962.770Concacaf173St Vincent và Grenadines1731 960.71960.710Concacaf174Malta1741 958.95958.950Châu Âu175French Guiana1751 958.87958.870Concacaf176Mauritius1764 955.18964.949,76 Châu Phi177Saint Lucia1770953.45953.450Concacaf178Montserrat1780950.71950.710Concacaf179Cuba1790948.96948.960Concacaf180Chad18009359350Châu Phi181Moldova1810926.85928.351,5 Châu Âu182Macao1820922.1922.10Châu Á183Dominica1830916.72916.720Concacaf184Mông Cổ1840916.68916.680Châu Á185Bhutan1850910.96910.960Châu Á186Bangladesh1860907.83907.830Châu Á187Lào1870904.6904.60Châu Á188Brunei1880903.9903.90Châu Á189São Tomé và Príncipe1890903.31903.310Châu Phi190American Samoa1900900.27900.270Châu Đại Dương191Liechtenstein1910899.52899.520Châu Âu192Djibouti1920896.62896.620Châu Phi193Samoa1930894.26894.260Châu Đại Dương194Somalia1940873.71873.710Châu Phi195Cayman Islands1950873.64873.640Concacaf196Seychelles1961 870.63870.630Châu Phi197Pakistan1971 866.81866.810Châu Á198Đông Timor1982 865.47873.137,66 Châu Á199Tonga1990861.81861.810Châu Đại Dương200Aruba2000859.97859.970Concacaf201Bahamas2010858.5858.50Concacaf202Eritrea2020855.56855.560Châu Phi203Gibraltar2030853.6853.60Châu Âu204Sri Lanka2040842.93842.930Châu Á205Turks và Caicos Islands2050839.84839.840Concacaf206Guam2060838.33838.330Châu Á207US Virgin Islands2070816.13816.130Concacaf208British Virgin Islands2080812.94812.940Concacaf209Anguilla2090792.34792.340Concacaf210San Marino2100780.33780.330Châu Âu